Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải phẫu



verb
to operate; to dissect

[giải phẫu]
xem mổ
surgery
Giải phẫu bằng tia lade
Laser surgery
Học chuyên ngành giải phẫu
To major in surgery
surgical
Kỹ thuật giải phẫu hiện đại cho phép thực hiện những ca mổ mà cách đây vài năm người ta vẫn xem là không làm được
Modern surgical techniques permit operations that a few years ago have been considered impossible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.